- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- XSTD
XSMB NGÀY 27/01 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 72859 | 0: 01, 05, 08 | |
G1 | 84970 |
1: | |
G2 | 22948 27905 |
2: 20, 22, 26 | |
Ba | 68839 72151 45870 |
3: 35, 39 | |
4: 42, 48 | |||
Tư | 5687 8094 1582 5288 |
5: 51, 52, 59 | |
G5 | 9289 6626 4652 |
6: 63, 66, 69 | |
7: 0,0,5,9 | |||
G6 | 166 101 463 |
8: 2,3,7,8,9 | |
G7 | 93 42 35 69 |
9: 93, 94 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 26/01 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,2,4,8 | ||
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 85331 53702 |
2: 20, 25 | |
Ba | 36678 49662 96488 |
3: 1,1,2,4 | |
4: 0,2,4,6 | |||
Tư | 2204 4344 9025 9940 |
5: 53, 57 | |
G5 | 3753 4608 9088 |
6: 0,2,4,4 | |
7: 74, 78 | |||
G6 | 100 874 364 |
8: 3,5,8,8 | |
G7 | 32 60 46 20 |
9: | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 25/01 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 3,7,7,9 | ||
G1 | 45082 |
1: 0,1,2,8 | |
G2 | 87473 55003 |
2: 28, 29 | |
Ba | 44656 18647 37207 |
3: 37 | |
4: 0,3,7,8,9 | |||
Tư | 7943 2928 1910 4411 |
5: 4,5,5,6 | |
G5 | 4148 0340 5084 |
6: 63 | |
7: 71, 73 | |||
G6 | 083 687 637 |
8: 2,3,4,7 | |
G7 | 07 18 29 55 |
9: | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 20/01 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,0,2,2,6 | ||
G1 | 1: 0,3,6,8 | ||
G2 | 89561 17438 |
2: | |
Ba | 79710 68693 48902 |
3: 2,6,8,8,8 | |
4: 46, 49 | |||
Tư | 2455 1085 3800 5406 |
5: 55, 58, 59 | |
G5 | 1138 8058 3367 |
6: 1,7,7,9 | |
7: | |||
G6 | 216 832 186 |
8: 82, 85, 86 | |
G7 | 18 36 82 59 |
9: 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 19/01 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 62857 | 0: 01 | |
G1 | 1: 0,5,6,8 | ||
G2 | 65122 22745 |
2: 0,2,3,5,6 | |
Ba | 90440 33540 05110 |
3: 32, 35 | |
4: 0,0,2,5,6 | |||
Tư | 1463 1863 4482 5932 |
5: 0,5,7,7 | |
G5 | 2342 9101 9125 |
6: 63, 63 | |
7: 74 | |||
G6 | 915 320 074 |
8: 82 | |
G7 | 26 23 57 96 |
9: 96, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 18/01 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,4,4,5,5 | ||
G1 | 76552 |
1: 16 | |
G2 | 51893 50516 |
2: 26, 27 | |
Ba | 92764 68866 66740 |
3: 0,5,5,5 | |
4: 40, 42 | |||
Tư | 3342 4405 7005 3904 |
5: 52, 52, 56 | |
G5 | 3556 7580 0501 |
6: 0,4,6,9 | |
7: | |||
G6 | 926 295 635 |
8: 0,1,2,6 | |
G7 | 69 04 35 86 |
9: 93, 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 17/01 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 53363 | 0: 01, 04, 06 | |
G1 | 1: 11, 17 | ||
G2 | 02569 17053 |
2: 1,2,8,9,9 | |
Ba | 87586 46192 21006 |
3: 35, 36, 39 | |
4: 2,3,3,8 | |||
Tư | 7295 3401 0582 6328 |
5: 53, 55 | |
G5 | 4443 2517 8199 |
6: 63, 69 | |
7: | |||
G6 | 197 642 529 |
8: 82, 86 | |
G7 | 35 29 04 55 |
9: 2,5,7,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- KQXSMB- SXMB
- Thời gian mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h30 hàng ngày. Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch theo quy định (30 đến hết mùng 3 Tết Nguyên Đán).
Lịch mở thưởng XSMB:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết tỉnh Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết tỉnh Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết tỉnh Nam Định
CN: Xổ số kiến thiết tỉnh Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc
Với Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (tương ứng 8 giải- 27 lần quay):
Tên giải thưởng | Giá trị giải (VNĐ) | Số lượng | Tổng giá trị | Trị giá so với giá vé mua/ 1 giải |
---|---|---|---|---|
Giải Đặc biệt | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 | 20.000 lần |
Giải nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 | 2.000 lần |
Giải nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 | 500 lần |
Giải ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 | 200 lần |
Giải tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 40 lần |
Giải năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 20 lần |
Giải sáu | 100.000 | 4500 | 450.000.000 | 10 lần |
Giải bảy | 40.000 | 60000 | 2.400.000.000 | 4 lần |